Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C4C, 屌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C4C

[U+5C4B]
CJK Unified Ideographs
[U+5C4D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 06” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Giải phẫu) Dương vật.
  2. (thông tục) Chim, Cu, Đéo

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điếu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiəw˧˥ɗiə̰w˩˧ɗiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˩˩ɗiə̰w˩˧