Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5FE0, 忠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5FE0

[U+5FDF]
CJK Unified Ideographs
[U+5FE1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trung

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧tʂuŋ˧˥tʂuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥tʂuŋ˧˥˧