Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5FE4, 忤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5FE4

[U+5FE3]
CJK Unified Ideographs
[U+5FE5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 04” ghi đè từ khóa trước, “廾00”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋoʔo˧˥ŋo˧˩˨ŋo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋo̰˩˧ŋo˧˩ŋo̰˨˨