Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5FE4, 忤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5FE4

[U+5FE3]
CJK Unified Ideographs
[U+5FE5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋoʔo˧˥ŋo˧˩˨ŋo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋo̰˩˧ŋo˧˩ŋo̰˨˨