快
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
快 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 心 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5FEB (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 쾌
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
快
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
快 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwəj˧˥ xwɛt˧˥ xwaj˧˥ xwaːj˧˥ sɨəŋ˧˥ xwa̰ːj˧˩˧ | kʰwə̰j˩˧ kʰwɛ̰k˩˧ kʰwa̰j˩˧ kʰwa̰ːj˩˧ ʂɨə̰ŋ˩˧ kʰwaːj˧˩˨ | kʰwəj˧˥ kʰwɛk˧˥ kʰwaj˧˥ kʰwaːj˧˥ ʂɨəŋ˧˥ kʰwaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwəj˩˩ xwɛt˩˩ xwaj˩˩ xwaːj˩˩ ʂɨəŋ˩˩ xwaːj˧˩ | xwə̰j˩˧ xwɛ̰t˩˧ xwa̰j˩˧ xwa̰ːj˩˧ ʂɨə̰ŋ˩˧ xwa̰ːʔj˧˩ |