Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+64ED, 擭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-64ED

[U+64EC]
CJK Unified Ideographs
[U+64EE]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quặc, hộ, hoạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwa̰ʔk˨˩ ho̰ʔ˨˩ hwa̰ʔjk˨˩kwa̰k˨˨ ho̰˨˨ hwa̰t˨˨wak˨˩˨ ho˨˩˨ hwat˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwak˨˨ ho˨˨ hwak˨˨kwa̰k˨˨ ho̰˨˨ hwa̰k˨˨