Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+64FE, 擾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-64FE

[U+64FD]
CJK Unified Ideographs
[U+64FF]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) Sự khó chịu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhầu, nhiễu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̤w˨˩ ɲiəʔəw˧˥ɲəw˧˧ ɲiəw˧˩˨ɲəw˨˩ ɲiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəw˧˧ ɲiə̰w˩˧ɲəw˧˧ ɲiəw˧˩ɲəw˧˧ ɲiə̰w˨˨