擾
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
擾 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 手 + 15 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+64FE (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 요
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
擾
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
擾 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̤w˨˩ ɲiəʔəw˧˥ | ɲəw˧˧ ɲiəw˧˩˨ | ɲəw˨˩ ɲiəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲəw˧˧ ɲiə̰w˩˧ | ɲəw˧˧ ɲiəw˧˩ | ɲəw˧˧ ɲiə̰w˨˨ |