Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6599, 料
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6599

[U+6598]
CJK Unified Ideographs
[U+659A]
U+F9BE, 料
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9BE

[U+F9BD]
CJK Compatibility Ideographs 樂
[U+F9BF]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Phần hợp thành, thành phần.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xệu, liệu, lẽo, liều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḛʔw˨˩ liə̰ʔw˨˩ lɛʔɛw˧˥ liə̤w˨˩sḛw˨˨ liə̰w˨˨ lɛw˧˩˨ liəw˧˧sew˨˩˨ liəw˨˩˨ lɛw˨˩˦ liəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sew˨˨ liəw˨˨ lɛ̰w˩˧ liəw˧˧sḛw˨˨ liə̰w˨˨ lɛw˧˩ liəw˧˧sḛw˨˨ liə̰w˨˨ lɛ̰w˨˨ liəw˧˧