樂
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
樂 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 木 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6A02 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: [[악, 락]]>낙, 요
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
樂
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
樂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔk˨˩ la̰ːʔt˨˩ ɲa̰ːʔk˨˩ ɲaːk˧˥ | la̰ːk˨˨ la̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˩˧ | laːk˨˩˨ laːk˨˩˨ ɲaːk˨˩˨ ɲaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːk˨˨ laːt˨˨ ɲaːk˨˨ ɲaːk˩˩ | la̰ːk˨˨ la̰ːt˨˨ ɲa̰ːk˨˨ ɲaːk˩˩ | la̰ːk˨˨ la̰ːt˨˨ ɲa̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˩˧ |