Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6A02, 樂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6A02

[U+6A01]
CJK Unified Ideographs
[U+6A03]
U+F914, 樂
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F914

[U+F913]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F915]
U+F95C, 樂
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F95C

[U+F95B]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F95D]
樂 U+F9BF, 樂
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9BF

[U+F9BE]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9C0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 11” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Âm nhạc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lạc, lạt, nhạc, nhác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔk˨˩ la̰ːʔt˨˩ ɲa̰ːʔk˨˩ ɲaːk˧˥la̰ːk˨˨ la̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˩˧laːk˨˩˨ laːk˨˩˨ ɲaːk˨˩˨ ɲaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːk˨˨ laːt˨˨ ɲaːk˨˨ ɲaːk˩˩la̰ːk˨˨ la̰ːt˨˨ ɲa̰ːk˨˨ ɲaːk˩˩la̰ːk˨˨ la̰ːt˨˨ ɲa̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˩˧