Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6772, 杲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6772

[U+6771]
CJK Unified Ideographs
[U+6773]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 04” ghi đè từ khóa trước, “口39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cảo, kiểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːw˧˩˧ kiə̰w˧˩˧kaːw˧˩˨ kiəw˧˩˨kaːw˨˩˦ kiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˩ kiəw˧˩ka̰ːʔw˧˩ kiə̰ʔw˧˩