杲
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 杲 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: gǎo (gao3)
- Phiên âm Hán-Việt: cảo
- Chữ Hangul: 고
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
杲
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 杲 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ka̰ːw˧˩˧ kiə̰w˧˩˧ | kaːw˧˩˨ kiəw˧˩˨ | kaːw˨˩˦ kiəw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kaːw˧˩ kiəw˧˩ | ka̰ːʔw˧˩ kiə̰ʔw˧˩ | ||