楔
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
楔 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 木 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6954 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 설
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
楔
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
楔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiət˧˥ xe˧˥ kiət˧˥ | tiə̰k˩˧ kʰḛ˩˧ kiə̰k˩˧ | tiək˧˥ kʰe˧˥ kiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiət˩˩ xe˩˩ kiət˩˩ | tiə̰t˩˧ xḛ˩˧ kiə̰t˩˧ |