Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6962, 楢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6962

[U+6961]
CJK Unified Ideographs
[U+6963]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 09” ghi đè từ khóa trước, “廴22”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

do, du, giùa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zu˧˧ zṳə˨˩˧˥ ju˧˥ juə˧˧˧˧ ju˧˧ juə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ˧˥ ɟu˧˥ ɟuə˧˧ɟɔ˧˥˧ ɟu˧˥˧ ɟuə˧˧