Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+69CC, 槌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-69CC

[U+69CB]
CJK Unified Ideographs
[U+69CD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 10” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái vồ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dùi, đôi, chùy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳj˨˩ ɗoj˧˧ ʨwi̤˨˩juj˧˧ ɗoj˧˥ ʨwi˧˧juj˨˩ ɗoj˧˧ ʨwi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuj˧˧ ɗoj˧˥ ʨwi˧˧ɟuj˧˧ ɗoj˧˥˧ ʨwi˧˧