槌
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
槌 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 木 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+69CC (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
槌
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
槌 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṳj˨˩ ɗoj˧˧ ʨwi̤˨˩ | juj˧˧ ɗoj˧˥ ʨwi˧˧ | juj˨˩ ɗoj˧˧ ʨwi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟuj˧˧ ɗoj˧˥ ʨwi˧˧ | ɟuj˧˧ ɗoj˧˥˧ ʨwi˧˧ |