橘
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
橘 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 木 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
橘
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
橘 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwit˧˥ kwit˧˥ kwət˧˥ kwat˧˥ kwïk˧˥ kwə̤ŋ˨˩ | kwḭk˩˧ kwḭt˩˧ kwə̰k˩˧ kwa̰k˩˧ kwḭ̈t˩˧ kwəŋ˧˧ | wɨt˧˥ wɨt˧˥ wək˧˥ wak˧˥ wɨt˧˥ wəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwit˩˩ kwit˩˩ kwət˩˩ kwat˩˩ kwïk˩˩ kwəŋ˧˧ | kwḭt˩˧ kwḭt˩˧ kwə̰t˩˧ kwa̰t˩˧ kwḭ̈k˩˧ kwəŋ˧˧ |