橘
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
橘 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: jú (ju2)
- Phiên âm Hán-Việt: quất
- Chữ Hangul: 귤
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]橘
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
橘 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwit˧˥ kwit˧˥ kwət˧˥ kwat˧˥ kwïk˧˥ kwə̤ŋ˨˩ | kwḭk˩˧ kwḭt˩˧ kwə̰k˩˧ kwa̰k˩˧ kwḭ̈t˩˧ kwəŋ˧˧ | wɨt˧˥ wɨt˧˥ wək˧˥ wak˧˥ wɨt˧˥ wəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwit˩˩ kwit˩˩ kwət˩˩ kwat˩˩ kwïk˩˩ kwəŋ˧˧ | kwḭt˩˧ kwḭt˩˧ kwə̰t˩˧ kwa̰t˩˧ kwḭ̈k˩˧ kwəŋ˧˧ |