Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6A6B, 橫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6A6B

[U+6A6A]
CJK Unified Ideographs
[U+6A6C]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Phần bên, bộ phận bên, vật bên.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoạnh, hoành

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwa̰ʔjk˨˩ hwa̤jŋ˨˩hwa̰t˨˨ hwan˧˧hwat˨˩˨ hwan˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwak˨˨ hwaŋ˧˧hwa̰k˨˨ hwaŋ˧˧