Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6EBC, 溼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6EBC

[U+6EBB]
CJK Unified Ideographs
[U+6EBD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 10” ghi đè từ khóa trước, “女39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự ẩm ướt.
  2. Hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thấp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəp˧˥tʰə̰p˩˧tʰəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəp˩˩tʰə̰p˩˧