燿
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
燿 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 火 + 14 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+71FF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 요
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
燿
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
燿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːw˧˩˧ zi̤w˨˩ ziə̰ʔw˨˩ | ʂaːw˧˩˨ jiw˧˧ jiə̰w˨˨ | ʂaːw˨˩˦ jiw˨˩ jiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːw˧˩ ɟiw˧˧ ɟiəw˨˨ | ʂaːw˧˩ ɟiw˧˧ ɟiə̰w˨˨ | ʂa̰ːʔw˧˩ ɟiw˧˧ ɟiə̰w˨˨ |