Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+71FF, 燿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-71FF

[U+71FE]
CJK Unified Ideographs
[U+7200]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 14” ghi đè từ khóa trước, “工36”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sảo, dìu, diệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːw˧˩˧ zi̤w˨˩ ziə̰ʔw˨˩ʂaːw˧˩˨ jiw˧˧ jiə̰w˨˨ʂaːw˨˩˦ jiw˨˩ jiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˩ ɟiw˧˧ ɟiəw˨˨ʂaːw˧˩ ɟiw˧˧ ɟiə̰w˨˨ʂa̰ːʔw˧˩ ɟiw˧˧ ɟiə̰w˨˨