Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+723A, 爺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-723A

[U+7239]
CJK Unified Ideographs
[U+723B]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cha, da, gia

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˧ zaː˧˧ zaː˧˧ʨaː˧˥ jaː˧˥ jaː˧˥ʨaː˧˧ jaː˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˧˥ ɟaː˧˥ ɟaː˧˥ʨaː˧˥˧ ɟaː˧˥˧ ɟaː˧˥˧