牟
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
牟 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 牛 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+725F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 모
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
牟
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
牟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̤w˨˩ ma̤ːw˨˩ maːw˧˧ mə̤w˨˩ məw˧˧ miw˧˧ | maw˧˧ maːw˧˧ maːw˧˥ məw˧˧ məw˧˥ mɨw˧˥ | maw˨˩ maːw˨˩ maːw˧˧ məw˨˩ məw˧˧ mɨw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |