王
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
王 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 王 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: wáng (wang2)
- Wade-Giles: wang2
Danh từ
[sửa]王
Tính từ
[sửa]王
- thuộc về hoàng gia.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
王 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ʔwk˨˩ vɨəŋ˧˥ vɨə̰ʔŋ˨˩ vɨəŋ˧˧ | ŋa̰wk˨˨ jɨə̰ŋ˩˧ jɨə̰ŋ˨˨ jɨəŋ˧˥ | ŋawk˨˩˨ jɨəŋ˧˥ jɨəŋ˨˩˨ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋawk˨˨ vɨəŋ˩˩ vɨəŋ˨˨ vɨəŋ˧˥ | ŋa̰wk˨˨ vɨəŋ˩˩ vɨə̰ŋ˨˨ vɨəŋ˧˥ | ŋa̰wk˨˨ vɨə̰ŋ˩˧ vɨə̰ŋ˨˨ vɨəŋ˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 玉 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Tính từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại