现在
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
2.3
Tính từ
2.3.1
Dịch
2.4
Phó từ
2.4.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
[
sửa
]
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
現在
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
hiện tại
Tiếng Quan Thoại
[
sửa
]
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
Bính âm
: xiàn zài
Danh từ
[
sửa
]
现在
Hiện tại
,
hiện nay
,
bây giờ
,
lúc này
,
giờ đây
.
现在
是
技术
时代
—
Bây giờ
là thời đại của
kỹ thuật
.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
: the
present
,
nowadays
,
now
Tiếng Tây Ban Nha
:
ahora
,
hoy
,
hoy día
Tính từ
[
sửa
]
现在
Hiện đại
.
现在
诗歌
论坛
—
Diễn đàn
thơ ca
hiện đại
.
Hiện tại
,
hiện nay
.
你
现在
的性
生活
安全
吗? — Cuộc sống hiện tại của bạn có
an toàn
không?
Dịch
[
sửa
]
hiện đại
Tiếng Anh
:
modern
Tiếng Tây Ban Nha
:
moderno
gđ
,
moderna
gc
hiện tại
Tiếng Anh
:
current
Tiếng Tây Ban Nha
:
actual
Phó từ
[
sửa
]
现在
Hiện nay
,
bây giờ
,
lúc này
,
giờ đây
.
我
现在
准备
要
宝宝
啊 — Tôi hiện nay đang
chuẩn bị
có
em bé
rồi.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
now
, at
present
,
presently
,
currently
Tiếng Tây Ban Nha
:
ahora
,
presentamente
,
actualmente
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán giản thể
Mục từ tiếng Quan Thoại
Danh từ
Tính từ
Phó từ
Danh từ tiếng Quan Thoại
Tính từ tiếng Quan Thoại
Phó từ tiếng Quan Thoại
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
ᏣᎳᎩ
Dansk
English
Suomi
Français
Magyar
Ido
日本語
한국어
Lietuvių
Polski
Português
Српски / srpski
தமிழ்
ไทย
Українська