现在

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]


Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

现在

  1. Hiện tại, hiện nay, bây giờ, lúc này, giờ đây.
    现在技术时代Bây giờ là thời đại của kỹ thuật.

Dịch[sửa]

Tính từ[sửa]

现在

  1. Hiện đại.
    现在诗歌论坛Diễn đàn thơ ca hiện đại.
  2. Hiện tại, hiện nay.
    现在的性生活安全吗? — Cuộc sống hiện tại của bạn có an toàn không?

Dịch[sửa]

hiện đại
hiện tại

Phó từ[sửa]

现在

  1. Hiện nay, bây giờ, lúc này, giờ đây.
    现在准备宝宝啊 — Tôi hiện nay đang chuẩn bịem bé rồi.

Dịch[sửa]