Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+755B, 畛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-755B

[U+755A]
CJK Unified Ideographs
[U+755C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chẩn, chân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰n˧˩˧ ʨən˧˧ʨəŋ˧˩˨ ʨəŋ˧˥ʨəŋ˨˩˦ ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˩ ʨən˧˥ʨə̰ʔn˧˩ ʨən˧˥˧