畛
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
畛 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 田 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+755B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 진
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
畛
- Đường biên giới, ranh giới.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
畛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰n˧˩˧ ʨən˧˧ | ʨəŋ˧˩˨ ʨəŋ˧˥ | ʨəŋ˨˩˦ ʨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨən˧˩ ʨən˧˥ | ʨə̰ʔn˧˩ ʨən˧˥˧ |