Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75CA, 痊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75CA

[U+75C9]
CJK Unified Ideographs
[U+75CB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thể thao) Miếng thủ thế lại (đánh kiếm…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiən˧˧tʰwiəŋ˧˥tʰwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiən˧˥tʰwiən˧˥˧