Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+75DA, 痚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75DA

[U+75D9]
CJK Unified Ideographs
[U+75DB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 07” ghi đè từ khóa trước, “幺51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bệnh hen, bệnh suyễn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hiêu, héo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiəw˧˧ hɛw˧˥hiəw˧˥ hɛ̰w˩˧hiəw˧˧ hɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˧˥ hɛw˩˩hiəw˧˥˧ hɛ̰w˩˧