痰
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
痰 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 疒 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+75F0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: tán (tan2)
- Phiên âm Hán-Việt: đàm
- Chữ Hangul: 담
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
痰
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
痰 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̤ːm˨˩ ɗə̤ːm˨˩ | ɗaːm˧˧ ɗəːm˧˧ | ɗaːm˨˩ ɗəːm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːm˧˧ ɗəːm˧˧ |