Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+760C, 瘌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-760C

[U+760B]
CJK Unified Ideographs
[U+760D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Độc, có chất độc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lạt, nhát

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔt˨˩ ɲaːt˧˥la̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˩˧laːk˨˩˨ ɲaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːt˨˨ ɲaːt˩˩la̰ːt˨˨ ɲaːt˩˩la̰ːt˨˨ ɲa̰ːt˩˧