Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+763E, 瘾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-763E

[U+763D]
CJK Unified Ideographs
[U+763F]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự thèm muốn, lòng khao khát.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰n˧˩˧əŋ˧˩˨əŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˩ə̰ʔn˧˩