Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+768E, 皎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-768E

[U+768D]
CJK Unified Ideographs
[U+768F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “白 06” ghi đè từ khóa trước, “廴51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Màu trắng.
  2. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hiệu, kiểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔw˨˩ kiə̰w˧˩˧hiə̰w˨˨ kiəw˧˩˨hiəw˨˩˨ kiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˨˨ kiəw˧˩hiə̰w˨˨ kiəw˧˩hiə̰w˨˨ kiə̰ʔw˧˩