Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

Bút thuận
0 strokes
U+775B, 睛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-775B

[U+775A]
CJK Unified Ideographs
[U+775C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cầu mắt, nhãn cầu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tinh, tình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ tï̤ŋ˨˩tïn˧˥ tïn˧˧tɨn˧˧ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ tïŋ˧˧tïŋ˧˥˧ tïŋ˧˧