Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
U+775B, 睛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-775B

[U+775A]
CJK Unified Ideographs
[U+775C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 08” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cầu mắt, nhãn cầu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tinh, tình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ tï̤ŋ˨˩tïn˧˥ tïn˧˧tɨn˧˧ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ tïŋ˧˧tïŋ˧˥˧ tïŋ˧˧