Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7A02, 稂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A02

[U+7A01]
CJK Unified Ideographs
[U+7A03]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “禾 07” ghi đè từ khóa trước, “手38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːŋ˧˧laːŋ˧˥laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˧˥laːŋ˧˥˧