Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7A1A, 稚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A1A

[U+7A19]
CJK Unified Ideographs
[U+7A1B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “禾 08” ghi đè từ khóa trước, “手38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tuổi thơ ấu, thời thơ ấu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trĩ, trẻ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiʔi˧˥ ʨɛ̰˧˩˧tʂi˧˩˨ tʂɛ˧˩˨tʂi˨˩˦ tʂɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂḭ˩˧ tʂɛ˧˩tʂi˧˩ tʂɛ˧˩tʂḭ˨˨ tʂɛ̰ʔ˧˩