Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7A1C, 稜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A1C

[U+7A1B]
CJK Unified Ideographs
[U+7A1D]
U+F956, 稜
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F956

[U+F955]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F957]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “禾 08” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cạnh, đường biên, bờ. Dùng Trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị),…

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rừng, lăng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̤ŋ˨˩ laŋ˧˧ʐɨŋ˧˧ laŋ˧˥ɹɨŋ˨˩ laŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨŋ˧˧ laŋ˧˥ɹɨŋ˧˧ laŋ˧˥˧