稜
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
稜 |
Chữ Hán[sửa]
|
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 릉>능
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
稜
- Cạnh, đường biên, bờ. Dùng Trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị),…
![]() | Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
稜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨ̤ŋ˨˩ laŋ˧˧ | ʐɨŋ˧˧ laŋ˧˥ | ɹɨŋ˨˩ laŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɨŋ˧˧ laŋ˧˥ | ɹɨŋ˧˧ laŋ˧˥˧ |