Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7A84, 窄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A84

[U+7A83]
CJK Unified Ideographs
[U+7A85]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 05” ghi đè từ khóa trước, “廴54”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. nhỏ hẹp , chật hẹp
    – con đường này hai bên hơi hẹp
  2. hẹp hòi
    – mày là đồ bụng dạ hẹp hòi
  3. éo le , khó khăn
    – gia đình anh ta rất éo le (khó khăn)

Trái nghĩa

[sửa]
chật hẹp

Dịch

[sửa]
chật hẹp
hẹp hòi