Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7AA5, 窥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AA5

[U+7AA4]
CJK Unified Ideographs
[U+7AA6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người tò mò, người tọc mạch.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwi˧˧kʰwi˧˥kʰwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwi˧˥xwi˧˥˧