Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7C1C, 簜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7C1C

[U+7C1B]
CJK Unified Ideographs
[U+7C1D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 12” ghi đè từ khóa trước, “工54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cây tre.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thang, đãng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːŋ˧˧ ɗaŋ˧˧tʰaːŋ˧˥ ɗaŋ˧˥tʰaːŋ˧˧ ɗaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːŋ˧˥ ɗaŋ˧˥tʰaːŋ˧˥˧ ɗaŋ˧˥˧