Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7C4D, 籍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7C4D

[U+7C4C]
CJK Unified Ideographs
[U+7C4E]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự điều tra số dân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tịch, tạ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ̈ʔk˨˩ ta̰ːʔ˨˩tḭ̈t˨˨ ta̰ː˨˨tɨt˨˩˨ taː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïk˨˨ taː˨˨tḭ̈k˨˨ ta̰ː˨˨