Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7EDA, 绚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7EDA

[U+7ED9]
CJK Unified Ideographs
[U+7EDB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “纟 06” ghi đè từ khóa trước, “幺62”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huyến

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiən˧˥hwiə̰ŋ˩˧hwiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiən˩˩hwiə̰n˩˧