Bước tới nội dung

lào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
la̤ːw˨˩laːw˧˧laːw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laːw˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lào

  1. Thùng đong nước mắm.
  2. Thước để đo giá trị con người.
    Bọn bóc lột bao giờ cũng lấy đồng tiền làm lào.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lào

  1. mỡ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên