Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7EEE, 绮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7EEE

[U+7EED]
CJK Unified Ideographs
[U+7EEF]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khỉ, , khởi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xḭ˧˩˧˧˩˧ xə̰ːj˧˩˧kʰi˧˩˨ i˧˩˨ kʰəːj˧˩˨kʰi˨˩˦ i˨˩˦ kʰəːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˧˩ i˧˩ xəːj˧˩xḭʔ˧˩ ḭʔ˧˩ xə̰ːʔj˧˩