Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7F31, 缱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F31

[U+7F30]
CJK Unified Ideographs
[U+7F32]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “纟 13” ghi đè từ khóa trước, “广62”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Những người (bạn…) không rời nhau, những vật không tách rời được.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khiển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiə̰n˧˩˧kʰiəŋ˧˩˨kʰiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiən˧˩xiə̰ʔn˧˩