Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7F31, 缱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F31

[U+7F30]
CJK Unified Ideographs
[U+7F32]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Những người (bạn…) không rời nhau, những vật không tách rời được.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khiển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiə̰n˧˩˧kʰiəŋ˧˩˨kʰiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiən˧˩xiə̰ʔn˧˩