Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+809A, 肚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-809A

[U+8099]
CJK Unified Ideographs
[U+809B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bụng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗoʔo˧˥ɗo˧˩˨ɗo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo̰˩˧ɗo˧˩ɗo̰˨˨