Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+817F, 腿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-817F

[U+817E]
CJK Unified Ideographs
[U+8180]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 10” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bắp đùi, bắp vế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thoái, thối, thói

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaːj˧˥ tʰoj˧˥ tʰɔj˧˥tʰwa̰ːj˩˧ tʰo̰j˩˧ tʰɔ̰j˩˧tʰwaːj˧˥ tʰoj˧˥ tʰɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwaːj˩˩ tʰoj˩˩ tʰɔj˩˩tʰwa̰ːj˩˧ tʰo̰j˩˧ tʰɔ̰j˩˧