腿
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
腿 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 肉 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+817F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 퇴
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
腿
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
腿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwaːj˧˥ tʰoj˧˥ tʰɔj˧˥ | tʰwa̰ːj˩˧ tʰo̰j˩˧ tʰɔ̰j˩˧ | tʰwaːj˧˥ tʰoj˧˥ tʰɔj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwaːj˩˩ tʰoj˩˩ tʰɔj˩˩ | tʰwa̰ːj˩˧ tʰo̰j˩˧ tʰɔ̰j˩˧ |