Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+81DF, 臟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81DF

[U+81DE]
CJK Unified Ideographs
[U+81E0]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Giải phẫu) Nội tạng, phủ tạng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tạng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔŋ˨˩ta̰ːŋ˨˨taːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˨˨ta̰ːŋ˨˨