Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+822C, 般
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-822C

[U+822B]
CJK Unified Ideographs
[U+822D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “舟 04” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạng, loại.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bươn, ban, bát, bơn, bàn, bướn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨən˧˧ ɓaːn˧˧ ɓaːt˧˥ ɓəːn˧˧ ɓa̤ːn˨˩ ɓɨən˧˥ɓɨəŋ˧˥ ɓaːŋ˧˥ ɓa̰ːk˩˧ ɓəːŋ˧˥ ɓaːŋ˧˧ ɓɨə̰ŋ˩˧ɓɨəŋ˧˧ ɓaːŋ˧˧ ɓaːk˧˥ ɓəːŋ˧˧ ɓaːŋ˨˩ ɓɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨən˧˥ ɓaːn˧˥ ɓaːt˩˩ ɓəːn˧˥ ɓaːn˧˧ ɓɨən˩˩ɓɨən˧˥˧ ɓaːn˧˥˧ ɓa̰ːt˩˧ ɓəːn˧˥˧ ɓaːn˧˧ ɓɨə̰n˩˧