Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+82AA, 芪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82AA

[U+82A9]
CJK Unified Ideographs
[U+82AB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cần tây.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kỳ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ ki̤˨˩ki˧˧ ki˧˧ki˨˩ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ ki˧˧