Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+82D3, 苓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82D3

[U+82D2]
CJK Unified Ideographs
[U+82D4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 05” ghi đè từ khóa trước, “廾65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cam thảo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

linh, lanh, lành, lềnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ lajŋ˧˧ la̤jŋ˨˩ lə̤jŋ˨˩lïn˧˥ lan˧˥ lan˧˧ len˧˧lɨn˧˧ lan˧˧ lan˨˩ ləːn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ lajŋ˧˥ lajŋ˧˧ leŋ˧˧lïŋ˧˥˧ lajŋ˧˥˧ lajŋ˧˧ leŋ˧˧