茔
Giao diện
Xem thêm: 塋
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]茔 (bộ thủ Khang Hi 140, 艸+5, 11 nét, Thương Hiệt 廿月土 (TBG) hoặc X廿月土 (XTBG), hình thái ⿱𫇦土)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]| Để biết cách phát âm và định nghĩa của 茔 – xem 塋. (Ký tự này là dạng giản thể của 塋). |
Ghi chú:
|