Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+83FB, 菻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83FB

[U+83FA]
CJK Unified Ideographs
[U+83FC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 08” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật) Cây ngải.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lâm, răm, lùm, râm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləm˧˧ zam˧˧ lṳm˨˩ zəm˧˧ləm˧˥ ʐam˧˥ lum˧˧ ʐəm˧˥ləm˧˧ ɹam˧˧ lum˨˩ ɹəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləm˧˥ ɹam˧˥ lum˧˧ ɹəm˧˥ləm˧˥˧ ɹam˧˥˧ lum˧˧ ɹəm˧˥˧