蒺
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蒺 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 艸 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+84BA (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: jí (ji2)
- Phiên âm Hán-Việt: tật
- Chữ Hangul: 질
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蒺
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蒺 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰ʔt˨˩ | tə̰k˨˨ | tək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tət˨˨ | tə̰t˨˨ |