Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8514, 蔔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8514

[U+8513]
CJK Unified Ideographs
[U+8515]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 11” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Củ cải.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bốc, bặc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəwk˧˥ ɓa̰ʔk˨˩ɓə̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨ɓəwk˧˥ ɓak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəwk˩˩ ɓak˨˨ɓəwk˩˩ ɓa̰k˨˨ɓə̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨