蕈
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蕈 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]蕈
- Khuôn đúc.
- Nấm, mốc
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蕈 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwə̰n˧˩˧ tə̰m˧˩˧ nəm˧˥ | kʰwəŋ˧˩˨ təm˧˩˨ nə̰m˩˧ | kʰwəŋ˨˩˦ təm˨˩˦ nəm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwən˧˩ təm˧˩ nəm˩˩ | xwə̰ʔn˧˩ tə̰ʔm˧˩ nə̰m˩˧ |